NGHĨ ĐẾN CẢM BIẾN - NHỚ ĐẾN CHÚNG TÔI

Danh mục sản phẩm

Cảm biến khí Chlorine Dioxide (ClO2) là thiết bị chuyên dụng được sử dụng để phát hiện và đo lường nồng độ khí Chlorine Dioxide trong môi trường. Chlorine Dioxide là một chất khí có màu vàng lục nhạt và mùi hăng nhẹ, có tính độc hại cao. Vì vậy, việc giám sát nồng độ ClO2 trong không khí là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn lao động và môi trường.
Các cảm biến ClO2 hoạt động dựa trên nguyên lý điện hóa hoặc quang học để phát hiện sự hiện diện của khí ClO2. Khi khí ClO2 tiếp xúc với đầu dò cảm biến, nó gây ra phản ứng hóa học hoặc thay đổi các đặc tính quang học của đầu dò, tạo ra tín hiệu điện tương ứng với nồng độ khí. Tín hiệu này sau đó được xử lý và hiển thị trên các thiết bị đo lường hoặc hệ thống điều khiển.
Chlorine Dioxide được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong xử lý nước, ClO2 được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng, đảm bảo nước sạch an toàn. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó giúp khử trùng bề mặt và thiết bị, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật gây hại. Ngoài ra, ClO2 còn được sử dụng trong quá trình tẩy trắng bột giấy, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
Cảm biến ClO2 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường bằng cách cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về nồng độ khí ClO2, giúp các cơ quan và doanh nghiệp có biện pháp kiểm soát phù hợp.

 CẢM BIẾN KHÍ CHLORINE DIOXIDE (CLO2)



Cấu Tạo Của Cảm Biến Khí Chlorine Dioxide (Clo2)

Cấu tạo của cảm biến khí Chlorine Dioxide (ClO2) bao gồm nhiều thành phần chính, đảm bảo khả năng phát hiện và đo lường nồng độ ClO2 một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các thành phần cơ bản của một cảm biến khí ClO2:
Đầu dò cảm biến: Đây là bộ phận quan trọng nhất, nơi diễn ra quá trình phát hiện khí ClO2. Đầu dò có thể là loại điện hóa hoặc quang học, tùy thuộc vào nguyên lý hoạt động của cảm biến.
Đầu dò điện hóa: Sử dụng một tế bào điện hóa với các điện cực, khi ClO2 tiếp xúc với điện cực, nó sẽ tạo ra một dòng điện tương ứng với nồng độ khí.
Đầu dò quang học: Sử dụng nguồn ánh sáng và bộ phát hiện ánh sáng. Khí ClO2 hấp thụ một phần ánh sáng, lượng ánh sáng bị hấp thụ được đo lường để xác định nồng độ khí.Mạch xử lý tín hiệu: Tín hiệu từ đầu dò thường rất nhỏ và cần được khuếch đại và xử lý. Mạch này khuếch đại tín hiệu, lọc nhiễu và chuyển đổi tín hiệu thành dạng có thể đọc được và phân tích bởi các thiết bị đo lường hoặc hệ thống điều khiển.
Bộ điều khiển và hiển thị: Bộ điều khiển quản lý hoạt động của cảm biến, bao gồm việc hiệu chuẩn, tự kiểm tra và điều chỉnh các thông số hoạt động. Màn hình hiển thị cung cấp thông tin về nồng độ ClO2 đo được và các trạng thái hoạt động của cảm biến.
Vỏ bảo vệ: Vỏ bảo vệ các thành phần bên trong cảm biến khỏi các tác động cơ học và môi trường như bụi, độ ẩm và nhiệt độ cao. Vỏ bảo vệ cũng giúp duy trì điều kiện làm việc ổn định cho cảm biến.
Nguồn cung cấp năng lượng: Cảm biến ClO2 cần nguồn điện để hoạt động, có thể là pin, nguồn điện lưới hoặc các nguồn năng lượng khác tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng cụ thể.
Hệ thống hiệu chuẩn: Để đảm bảo độ chính xác và tin cậy, cảm biến ClO2 thường được trang bị hệ thống hiệu chuẩn tự động hoặc thủ công, cho phép điều chỉnh và kiểm tra hiệu suất của cảm biến định kỳ.
Những thành phần này phối hợp hoạt động để tạo ra một cảm biến ClO2 nhạy bén, chính xác và đáng tin cậy, phục vụ trong nhiều ứng dụng từ giám sát chất lượng không khí, phát hiện rò rỉ khí đến bảo vệ an toàn lao động và môi trường.

 CẢM BIẾN KHÍ CHLORINE DIOXIDE (CLO2)

Có Hai Loại Cảm Biến Khí Clo2 Chính

Cảm biến điện hóa: Loại cảm biến này sử dụng một tế bào điện hóa để đo nồng độ ClO2. Khi ClO2 tiếp xúc với điện cực của tế bào, nó sẽ tạo ra dòng điện. Dòng điện này được đo lường và chuyển đổi thành tín hiệu cho biết nồng độ ClO2. Cảm biến điện hóa có độ nhạy cao và thời gian đáp ứng nhanh, cho phép phát hiện ngay cả nồng độ ClO2 rất thấp. Tuy nhiên, chúng có thể bị nhiễu bởi các khí khác như ozone (O3) hoặc chlorine (Cl2), làm ảnh hưởng đến độ chính xác. Hơn nữa, cảm biến điện hóa cần được hiệu chuẩn định kỳ để duy trì hiệu suất hoạt động và độ chính xác cao, điều này có thể làm tăng chi phí bảo trì và vận hành.
Cảm biến quang học: Loại cảm biến này sử dụng ánh sáng để đo nồng độ ClO2. Khi ánh sáng đi qua khí ClO2, một phần ánh sáng sẽ bị hấp thụ bởi khí. Lượng ánh sáng bị hấp thụ được đo lường và chuyển đổi thành tín hiệu, từ đó xác định nồng độ ClO2. Cảm biến quang học không bị nhiễu bởi các khí khác, giúp cung cấp kết quả đo lường chính xác trong môi trường có nhiều loại khí. Ngoài ra, cảm biến quang học không yêu cầu hiệu chuẩn định kỳ, giảm bớt chi phí bảo trì. Tuy nhiên, chúng có thể có độ nhạy thấp hơn so với cảm biến điện hóa, làm hạn chế khả năng phát hiện các nồng độ ClO2 rất thấp.
Cả hai loại cảm biến này đều có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu giám sát khí ClO2, như xử lý nước, khử trùng thực phẩm và tẩy trắng bột giấy, giúp đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.

 CẢM BIẾN KHÍ CHLORINE DIOXIDE (CLO2)

Nguyên Lý Hoạt Động Của Cảm Biến Khí Chlorine Dioxide (Clo2)

Nguyên lý hoạt động của cảm biến khí Chlorine Dioxide (ClO2) phụ thuộc vào loại cảm biến được sử dụng, chủ yếu là cảm biến điện hóa và cảm biến quang học. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên lý hoạt động của từng loại cảm biến:
1. Cảm biến điện hóa
Phản ứng điện hóa: Cảm biến điện hóa sử dụng một tế bào điện hóa gồm ba điện cực: điện cực làm việc, điện cực đối và điện cực tham chiếu. Khi khí ClO2 tiếp xúc với bề mặt điện cực làm việc, nó tham gia vào một phản ứng hóa học tạo ra hoặc tiêu thụ điện tử.
Dòng điện: Phản ứng này tạo ra một dòng điện tỉ lệ với nồng độ khí ClO2 trong không khí. Dòng điện này sau đó được đo lường bởi mạch điện tử của cảm biến.
Xử lý tín hiệu: Tín hiệu điện được khuếch đại và chuyển đổi thành dạng số hoặc tín hiệu analog để hiển thị và phân tích. Giá trị này cho biết nồng độ ClO2 hiện diện trong môi trường.
Ưu điểm: Độ nhạy cao, thời gian đáp ứng nhanh.
Nhược điểm: Có thể bị nhiễu bởi các khí khác, cần hiệu chuẩn định kỳ.
2. Cảm biến quang học
Hấp thụ quang học: Cảm biến quang học sử dụng nguồn ánh sáng (thường là đèn LED hoặc laser) chiếu qua mẫu khí. Khi ánh sáng đi qua khí ClO2, một phần ánh sáng bị hấp thụ bởi ClO2.
Đo lượng ánh sáng hấp thụ: Phần ánh sáng còn lại không bị hấp thụ được phát hiện bởi bộ thu ánh sáng (thường là photodiode). Lượng ánh sáng bị hấp thụ tỉ lệ với nồng độ ClO2 trong không khí.
Xử lý tín hiệu: Tín hiệu từ bộ thu ánh sáng được xử lý để xác định mức độ hấp thụ và chuyển đổi thành tín hiệu nồng độ ClO2. Kết quả này được hiển thị trên thiết bị đo lường.
Ưu điểm: Không bị nhiễu bởi các khí khác, không cần hiệu chuẩn định kỳ.
Nhược điểm: Độ nhạy thấp hơn so với cảm biến điện hóa, có thể yêu cầu các thiết bị quang học phức tạp.

 CẢM BIẾN KHÍ CHLORINE DIOXIDE (CLO2)

Ứng Dụng Của Cảm Biến Khí Clo2

Cảm biến khí ClO2 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau:
Giám sát chất lượng không khí: Trong các nhà máy xử lý nước, nhà máy sản xuất hóa chất và các khu vực công nghiệp khác có nguy cơ tiếp xúc với khí ClO2, cảm biến ClO2 được sử dụng để giám sát chất lượng không khí. Việc đo lường và theo dõi nồng độ ClO2 trong không khí giúp đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
Phát hiện rò rỉ: Cảm biến ClO2 được sử dụng để phát hiện rò rỉ khí ClO2 từ các bình chứa, đường ống và thiết bị khác. Khi phát hiện được sự hiện diện của ClO2, hệ thống cảnh báo sẽ được kích hoạt để ngăn chặn nguy cơ rò rỉ tiềm ẩn và nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
An toàn lao động: Cảm biến ClO2 cũng được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi tiếp xúc với khí ClO2. Bằng cách cung cấp thông tin về nồng độ ClO2 trong không khí, cảm biến giúp đảm bảo rằng các biện pháp an toàn và bảo vệ được thực hiện hiệu quả để tránh tai nạn và nguy hại cho sức khỏe.

 CẢM BIẾN KHÍ CHLORINE DIOXIDE (CLO2)

Dưới Đây Là Một Số Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Cảm Biến Khí Clo2:

Ưu điểm
Phát hiện nhanh chóng và chính xác: Cảm biến khí ClO2 có khả năng phát hiện khí ClO2 một cách nhanh chóng và chính xác, giúp ngăn chặn nguy cơ an toàn và môi trường.
Sử dụng đa dạng: Cảm biến ClO2 có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau như nhà máy xử lý nước, nhà máy hóa chất, và các khu vực công nghiệp khác.
Bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động: Bằng cách cung cấp thông tin về nồng độ ClO2, cảm biến giúp bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động khỏi nguy cơ tiếp xúc với khí ClO2.
Ngăn ngừa rò rỉ tốn kém: Việc sử dụng cảm biến khí ClO2 giúp phát hiện và ngăn ngừa rò rỉ khí ClO2, từ đó giảm thiểu tổn thất về tài chính và môi trường.
Nhược điểm:
Một nhược điểm của cảm biến khí ClO2 là một số loại cảm biến có thể bị nhiễu bởi các khí khác, làm giảm độ chính xác của quá trình đo lường. Đặc biệt, cảm biến điện hóa cần phải được hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ nhạy và độ chính xác, tăng thêm chi phí và thời gian bảo trì. Ngoài ra, giá thành của cảm biến khí ClO2 có thể tương đối đắt, đặc biệt là đối với các loại cảm biến chất lượng cao và chịu được môi trường khắc nghiệt. Mặc dù vậy, nhìn chung, cảm biến khí ClO2 vẫn là một công cụ quan trọng và hiệu quả để giám sát sự hiện diện của khí ClO2, mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo vệ sức khỏe, an toàn và môi trường trong các ứng dụng công nghiệp và xử lý nước.

CHUYÊN MỤC
CALEX - UK
MASS - INDIA
EMA - CHINA
PIL - GERMANY
S+S - GERMANY
BECK - GERMANY
INELTA - GERMANY
LAYHER - GERMANY
ASTECH - GERMANY
WAYCON - GERMANY
GALLTEC - GERMANY
ECOSENSE - GERMANY
MICROSONIC - GERMANY
REER - ITALY
FANTINI COSMI - ITALY
EVIKON - ESTONIA
HANSFORD - UK
SENSE - TURKEY
MESAN - TURKEY
MUCCO - TURKEY
PROSENSE - TURKEY
PRODUAL - FINLAND
RHEONICS - SWITZERLAND
E+E ELEKTRONIK - AUSTRIA
HK INSTRUMENTS - FINLAND
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Sản phẩm chính hãng

BẢO HÀNH VƯỢT TRỘI

BẢO HÀNH VƯỢT TRỘI

Bảo hành 12-24 tháng

GIÁ CẢ CẠNH TRANH

GIÁ CẢ CẠNH TRANH

Cập nhật tồn kho 24/7

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Giao hàng toàn quốc

Copyrights © 2025 Sensors Vietnam. All rights reserved.

CẢM BIẾN CLO2

CẢM BIẾN KHÍ CHLORINE DIOXIDE

CẢM BIẾN KHÍ CLO2